Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Toàn
Mã sinh viên: 1431030236
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 9 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/09/2013 16/10/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
15 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 20/09/2013 13/10/2013
17 Thủy lực đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2014
21 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Chi tiết máy 8 6 C 6 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
26 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
27 Tiếng anh 4 I (I)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
31 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2014 01/10/2014
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2014 06/10/2014
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2015
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 6 C 6 (C)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 ** 2.5 ** F ** ** 21/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 23/01/2015 16/03/2015
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 4.5 D 4.5 (D)
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sức bền vật liệu 0 1 0.8 1.4 F F 1.4 (F) 24/03/2014 07/04/2014
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 2.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 22/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
47 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 4 I (I)
49 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo