Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Phương
Mã sinh viên: 1431030243
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 7 B 7 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 8 8 B 8 (B) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2014
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 22/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo ôtô 2 7 7 B 7 (B) 26/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 6 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2014
26 Thực hành cơ bản gầm ôtô 5 D 5 (D)
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
30 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2014
31 Tiếng anh 4 I (I)
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 5 D 5 (D)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2014 06/10/2014
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 0 F (I)
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo