Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Thanh
Mã sinh viên: 1431030256
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 13/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 15/03/2013 03/04/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 0 3.8 0.5 F F 3.8 (F) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 1.7 F 1.7 (F)
14 Cấu tạo ôtô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương I (I)
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cấu tạo ôtô 2 I (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Thực hành cơ bản gầm ôtô 0 F (I)
25 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
30 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
31 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
32 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
33 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo