Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hùng
Mã sinh viên: 1431030286
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4 D 4 (D) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 4 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 6 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Thực tập Hàn CB 6.7 C 6.7 (C)
13 Cấu tạo ôtô 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2013 16/10/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/09/2013 13/10/2013
17 Cơ lý thuyết I (I)
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0.5 6 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2014 27/02/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/01/2014 26/02/2014
24 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 0 2.5 1.2 F F 2.5 (F) 17/02/2014 05/03/2014
26 Thủy lực đại cương 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2014 18/02/2014
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 01/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 4 I (I)
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
34 Thực hành cơ bản điện ôtô 5 D 5 (D)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2015
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 10 A 10 (A)
39 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 ** 2.8 ** F ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
45 Sức bền vật liệu 4 4 D 4 (D) 24/03/2014
46 Dung sai và kỹ thuật đo 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 04/09/2014 22/09/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6.5 3.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2013 30/09/2013
48 Vật lý 1 I (I)
49 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 30/09/2014
51 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
52 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 16/09/2015 30/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 4 3.5 5 D 5 (D) 16/03/2015
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo