Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Doanh
Mã sinh viên: 1431050024
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2013 16/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Vẽ kỹ thuật I (I)
16 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số I (I)
18 Kỹ thuật mạch điện tử 2 I (I)
19 Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình I (I)
20 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) 0 0 K (I) 09/10/2015
23 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 23/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Ngoại ngữ 2 ** ** ** (I) 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điện tử số 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2014
26 Xử lý số tín hiệu ** 0.5 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 19/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật xung 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 18/01/2014 24/02/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5 D 5 (D)
30 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2014 03/03/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
33 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.4 D 4.4 (D) 30/08/2014
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
35 CAD trong điện tử 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/08/2014 17/09/2014
36 Kỹ thuật Audio – Video 0 ** 1 ** F ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 23/09/2014 15/10/2014
40 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
42 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Truyền hình số ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 06/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật xung 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2014 26/09/2014
49 Xử lý số tín hiệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo