| 1 | 6121050007 | Ngô Đức
                                                                    Anh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 6121050006 | Nguyễn Thế
                                                                    Anh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 6121050048 | Nguyễn Thị Lan
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 6121050085 | Vũ Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 6121050072 | Nguyễn Văn
                                                                    Cần | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 6121050066 | Ngô Văn
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 6121050091 | Nguyễn Hữu
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 6121050051 | Dương Văn
                                                                    Cường | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 6121050057 | Ngô Văn
                                                                    Cường | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 6121050074 | Ngô Văn
                                                                    Cường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 6121050053 | Phạm Quốc
                                                                    Cường | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 6121050054 | Vũ Văn
                                                                    Cường | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 6121050004 | Khương Quang
                                                                    Đạo | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 6121050032 | Nguyễn Văn
                                                                    Đạt | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 6121050043 | Phạm Đức
                                                                    Đạt | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 6121050018 | Nguyễn Xuân
                                                                    Điển | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431050024 | Nguyễn Đăng
                                                                    Doanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 6121050083 | Chu Văn
                                                                    Đức | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 6121050080 | Chu Đình
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 6121050015 | Ngô Tiến
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 6121050071 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Dũng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 6121050014 | Nguyễn Văn
                                                                    Được | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 6121050002 | Vũ Thị Thanh
                                                                    Giang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 6121050061 | Lê Thọ
                                                                    Hạnh | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 6121050065 | Trần Thế
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 6121050011 | Hoàng Văn
                                                                    Hoà | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 6121050045 | Lường Thị
                                                                    Hoà | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 6121050008 | Đặng Văn
                                                                    Hoàng | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 6121050009 | Đặng Văn
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 6121050049 | Quách Xuân
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |