Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Đạt
Mã sinh viên: 6121050043
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 2 3 3.4 4 K Y 4 (Y) 09/02/2015 23/03/2015
2 An toàn lao động 5 6 TBK 6 (TBK) 11/02/2015
3 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 7.5 4.2 6.6 Y KH 6.6 (KH) 08/02/2015 17/03/2015
4 Kỹ thuật mạch điện tử 1 6.5 6.8 TBK 6.8 (TBK) 09/02/2015
5 Linh kiện điện tử 5.5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 06/02/2015
6 Lý thuyết mạch điện – điện tử 6.5 6.9 TBK 6.9 (TBK) 04/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 KH 7.3 (KH) 26/02/2015
8 Chính trị 0 5.5 2.6 5.9 K TBK 5.9 (TBK) 29/01/2015 11/03/2015
9 Pháp luật 3.5 2 4.7 3.8 Y Y 4.7 (Y) 02/02/2015 12/03/2015
10 Ngoại ngữ 1 4 5.4 TB 5.4 (TB) 12/02/2015
11 Vẽ kỹ thuật 1 4 2.5 4.3 K Y 4.3 (Y) 04/09/2015 18/09/2015
12 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 8 7.5 KH 7.5 (KH) 29/08/2015
13 Điện tử số I (I)
14 Kỹ thuật mạch điện tử 2 3.5 7 4.7 6.8 Y KH 6.8 (KH) 04/09/2015 22/09/2015
15 Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình 6.5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 14/09/2015
16 Kỹ thuật xung 5.5 6.1 TBK 6.1 (TBK) 08/09/2015
17 Thiết kế mạch điện tử 5 9.5 XS 9.5 (XS) 14/09/2015
18 Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) 7 7 KH 7 (KH) 09/10/2015
19 Giáo dục thể chất 2 6 7.7 KH 7.7 (KH) 23/06/2015
20 Ngoại ngữ 2 8 6.9 TBK 6.9 (TBK) 10/09/2015
21 Cấu trúc máy tính (Điện tử) 7 7.9 KH 7.9 (KH) 08/05/2016
22 Điện tử công suất (Điện tử) 4.5 6 TBK 6 (TBK) 10/05/2016
23 Kỹ thuật CD, VCD, DVD 5.5 5.8 TB 5.8 (TB) 10/05/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.4 TB 5.4 (TB) 10/05/2016
25 Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT) 7.7 7.7 KH 7.7 (KH) 22/07/2016
26 Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol 8.3 8.3 G 8.3 (G) 22/07/2016
27 Truyền hình kỹ thuật số 4 2 4.7 3.5 Y K 4.7 (Y) 17/05/2016 13/07/2016
28 Vi xử lý 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 08/05/2016
29 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
30 Tổ chức sản xuất 6.5 5.9 TB 5.9 (TB) 29/04/2016
31 Kỹ thuật cảm biến 6 6.8 TBK 6.8 (TBK) 23/07/2016
32 Điều khiển công nghiệp 5 5.8 TB 5.8 (TB) 23/07/2016
33 Thực tập tốt nghiệp (Điện tử) (I)
34 Thực hành về điều khiển tự động 6.8 6.8 TBK 6.8 (TBK) 23/07/2016
35 Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN) 6.3 6.3 TBK 6.3 (TBK) 22/07/2016
36 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) 0 0 K (I) 17/08/2016
37 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử) I (I)
38 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016
39 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 18/08/2017
40 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) 6 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo