1
|
Tin học
|
6
|
|
6.9
|
|
TBK
|
|
6.9 (TBK)
|
09/02/2015
|
|
|
2
|
An toàn lao động
|
4.5
|
|
5.9
|
|
TB
|
|
5.9 (TB)
|
11/02/2015
|
|
|
3
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
8
|
|
7.7
|
|
KH
|
|
7.7 (KH)
|
08/02/2015
|
|
|
4
|
Kỹ thuật mạch điện tử 1
|
8
|
|
7.7
|
|
KH
|
|
7.7 (KH)
|
09/02/2015
|
|
|
5
|
Linh kiện điện tử
|
5
|
|
5.9
|
|
TB
|
|
5.9 (TB)
|
06/02/2015
|
|
|
6
|
Lý thuyết mạch điện – điện tử
|
6.5
|
|
6.9
|
|
TBK
|
|
6.9 (TBK)
|
04/02/2015
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
7.7
|
|
KH
|
|
7.7 (KH)
|
26/02/2015
|
|
|
8
|
Chính trị
|
6
|
|
6.8
|
|
TBK
|
|
6.8 (TBK)
|
29/01/2015
|
|
|
9
|
Pháp luật
|
8
|
|
6.8
|
|
TBK
|
|
6.8 (TBK)
|
02/02/2015
|
|
|
10
|
Ngoại ngữ 1
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
12/02/2015
|
|
|
11
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2015
|
18/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Điện tử số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kỹ thuật mạch điện tử 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2015
|
22/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/09/2015
|
24/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Kỹ thuật xung
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2015
|
19/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thiết kế mạch điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
14/09/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Thực hành cơ bản 1 (KTĐT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
09/10/2015
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 2
|
8
|
|
7.3
|
|
KH
|
|
7.3 (KH)
|
23/06/2015
|
|
|
20
|
Ngoại ngữ 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2015
|
02/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Cấu trúc máy tính (Điện tử)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Điện tử công suất (Điện tử)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Kỹ thuật CD, VCD, DVD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
22/07/2016
|
|
|
26
|
Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
22/07/2016
|
|
|
27
|
Truyền hình kỹ thuật số
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
17/05/2016
|
|
|
28
|
Vi xử lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tổ chức sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Kỹ thuật cảm biến
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Điều khiển công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện tử)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Thực hành về điều khiển tự động
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
23/07/2016
|
|
|
35
|
Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
22/07/2016
|
|
|
36
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
17/08/2016
|
|
|
37
|
Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
19/08/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|