Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Tiến Dũng
Mã sinh viên: 6121050015
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 5 5.4 TB 5.4 (TB) 09/02/2015
2 An toàn lao động 2 ** 4.4 ** Y ** 4.4 (Y) 11/02/2015 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 6.5 4.4 6.2 Y TBK 6.2 (TBK) 08/02/2015 17/03/2015
4 Kỹ thuật mạch điện tử 1 6.5 5.9 TB 5.9 (TB) 09/02/2015
5 Linh kiện điện tử 6 5.6 TB 5.6 (TB) 06/02/2015
6 Lý thuyết mạch điện – điện tử 6 6.4 TBK 6.4 (TBK) 04/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 G 8.7 (G) 26/02/2015
8 Chính trị 7 6.8 TBK 6.8 (TBK) 29/01/2015
9 Pháp luật 0 1.2 K 1.2 (K) 02/02/2015
10 Ngoại ngữ 1 3 4 4.3 4.9 Y TB 4.9 (TB) 12/02/2015 19/03/2015
11 Vẽ kỹ thuật I (I)
12 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điện tử số I (I)
14 Kỹ thuật mạch điện tử 2 I (I)
15 Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) 0 0 K (I) 09/10/2015
19 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 23/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Ngoại ngữ 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo