| 1 | Tin học | 5 |  | 5.4 |  | TB |  | 5.4 (TB) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | An toàn lao động | 2 | ** | 4.4 | ** | Y | ** | 4.4 (Y) | 11/02/2015 | 19/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đo lường điện và thiết bị đo | 3.5 | 6.5 | 4.4 | 6.2 | Y | TBK | 6.2 (TBK) | 08/02/2015 | 17/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật mạch điện tử 1 | 6.5 |  | 5.9 |  | TB |  | 5.9 (TB) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Linh kiện điện tử | 6 |  | 5.6 |  | TB |  | 5.6 (TB) | 06/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Lý thuyết mạch điện – điện tử | 6 |  | 6.4 |  | TBK |  | 6.4 (TBK) | 04/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 8.7 |  | G |  | 8.7 (G) | 26/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Chính trị | 7 |  | 6.8 |  | TBK |  | 6.8 (TBK) | 29/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Pháp luật | 0 |  | 1.2 |  | K |  | 1.2 (K) | 02/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Ngoại ngữ 1 | 3 | 4 | 4.3 | 4.9 | Y | TB | 4.9 (TB) | 12/02/2015 | 19/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vẽ kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Điện tử số |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Kỹ thuật mạch điện tử 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 14/09/2015 | 24/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật xung | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 08/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thiết kế mạch điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 09/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/06/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Ngoại ngữ 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 10/09/2015 | 02/10/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |