Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Duyệt
Mã sinh viên: 1431050026
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 3.5 5 D 5 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 2 0 2.3 1 F F 2.3 (F) 19/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
20 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 09/09/2014
23 Kỹ thuật truyền hình 2 5.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2014 28/09/2014
24 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
26 CAD trong điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2014 17/09/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2014 29/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/09/2014 06/10/2014
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** ** 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 09/02/2015
32 Vi điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số ** ** ** ** 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2015
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 25/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/05/2015 08/06/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/05/2015 14/06/2015
40 Truyền hình số I (I)
41 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2014
42 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/09/2014 30/09/2014
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
44 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2015
45 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo