Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 1431050044
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 4 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 18/01/2014 08/03/2014 ĐPK
16 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2 ** F ** ** 19/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
20 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/09/2014
23 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2014 28/09/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2014 17/09/2014
26 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2014
28 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2014
29 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/01/2015 09/02/2015
32 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
33 Truyền hình số ** 9 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 16/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 27/01/2015 25/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2 3.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 23/05/2015 08/06/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/05/2015 14/06/2015
40 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.8 A 8.8 (A) 22/03/2014
41 Tiếng anh 2 I (I)
42 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
43 Điện tử số 0.5 6.5 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 30/08/2014 25/09/2014
44 Kỹ thuật xung 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2014
45 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
46 Mạch điện tử 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/03/2014 03/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo