Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1431050078
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/09/2013 16/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 8 8 B 8 (B) 24/09/2013 ĐPK
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2013 01/11/2013 ĐPK
14 Mạch điện tử 1 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 7.5 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2014
17 Kỹ thuật xung 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
20 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2014 03/03/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 09/09/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
24 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
26 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2014 06/10/2014
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 20/01/2015
32 Vi điều khiển 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 22/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2015
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 7 B 7 (B) 27/01/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 23/05/2015 22/06/2015 ĐPK
39 Vi điều khiển nâng cao 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2015
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2015
41 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2015 24/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo