Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thắng
Mã sinh viên: 1431050082
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 3.7 I F 3.7 (F) 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạch điện tử 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 02/10/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật I (I)
16 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số I (I)
18 Kỹ thuật mạch điện tử 2 I (I)
19 Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình I (I)
20 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) 0 0 K (I) 09/10/2015
23 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 23/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Ngoại ngữ 2 ** ** ** (I) 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cấu trúc máy tính (Điện tử) I (I)
26 Điện tử công suất (Điện tử) I (I)
27 Kỹ thuật CD, VCD, DVD I (I)
28 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 10/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT) 0 0 K (I) 22/07/2016
30 Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol 0 0 K (I) 22/07/2016
31 Truyền hình kỹ thuật số ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi xử lý I (I)
33 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
34 Tổ chức sản xuất I (I)
35 Kỹ thuật cảm biến ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điều khiển công nghiệp ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện tử) (I)
38 Thực hành về điều khiển tự động 0 0 K (I) 23/07/2016
39 Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN) 0 0 K (I) 22/07/2016
40 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) 0 0 K (I) 17/08/2016
41 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử) I (I)
42 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016
43 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1 ** F ** ** 19/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật xung 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/02/2014 26/03/2014
47 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
48 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2014
51 Kỹ thuật truyền hình I (I)
52 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
53 CAD trong điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014
54 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
55 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
56 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
59 Truyền hình số ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
62 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
64 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo