Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Năm
Mã sinh viên: 1431050122
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 I (I)
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3.5 3 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số ** ** ** (I) 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2.5 4 D 4 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
20 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 09/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD trong điện tử I (I)
24 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật truyền hình I (I)
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
28 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
29 Tiếng anh 4 I (I)
30 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán ứng dụng 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo