Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đình Tuân
Mã sinh viên: 1431050127
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 20/09/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 02/10/2013
15 Điện tử số 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/01/2014 24/02/2014
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
19 Tiếng anh 3 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 03/03/2014
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2014 23/10/2014
22 CAD trong điện tử 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 29/08/2014 17/09/2014
23 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 5.5 3.7 5 F D 5 (D) 01/09/2014 29/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6 C 6 (C) 06/09/2014
27 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/08/2014 28/09/2014
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.2 B 8.2 (B)
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
31 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2015
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2015 09/02/2015
33 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/01/2015 25/02/2015
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/05/2015 14/06/2015
40 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo