Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Quyền
Mã sinh viên: 1431050228
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/10/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo