Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Hùng
Mã sinh viên: 1431050244
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 3.7 I F 3.7 (F) 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử I (I)
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán ứng dụng 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
8 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 25/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 0.5 1.3 0.3 F F 1.3 (F) 11/09/2013 11/10/2013
11 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2013
12 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
13 Mạch điện tử 1 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
14 Điện tử số 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2014
15 Xử lý số tín hiệu 1 1.5 1 1.3 F F 1.3 (F) 18/02/2014 07/03/2014
16 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 18/01/2014 24/02/2014
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 F (I) 28/02/2014
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
24 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
25 Kỹ thuật truyền hình I (I)
26 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
27 CAD trong điện tử ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 09/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
30 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 25/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hàm phức và phép biến đổi laplace I (I)
32 Tiếng anh 1 I (I)
33 Toán ứng dụng 1 I (I)
34 Toán ứng dụng 1 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 21/03/2014 06/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo