Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tân
Mã sinh viên: 1431050259
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Vẽ kỹ thuật I (I)
16 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ** ** ** (I) 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số I (I)
18 Kỹ thuật mạch điện tử 2 I (I)
19 Kỹ thuật truyền thanh – truyền hình I (I)
20 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành cơ bản 1 (KTĐT) 0 0 K (I) 09/10/2015
23 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 23/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Ngoại ngữ 2 ** ** ** (I) 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điện tử số 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 18/01/2014 22/02/2014
26 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật xung 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2014 26/03/2014
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
30 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
33 Tiếng anh 4 I (I)
34 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 CAD trong điện tử 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2014 17/09/2014
37 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/09/2014 15/10/2014
40 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
42 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Truyền hình số ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
46 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
48 Điện tử số 0 0 F (I) 30/08/2014
49 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2014
50 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2014 30/09/2014
51 Mạch điện tử 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo