Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Phong
Mã sinh viên: 1431050270
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 I (I)
9 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
11 Phương pháp tính 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
14 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/10/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Truyền hình kỹ thuật số ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol 0 0 K (I) 09/07/2015
18 Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT) 0 0 K (I) 09/07/2015
19 Tổ chức sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Điện tử công suất (Điện tử) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật CD, VCD, DVD ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cấu trúc máy tính (Điện tử) ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vi xử lý ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện tử) I (I)
26 Thực hành cơ bản 3 (ĐTCN) 0 0 K (I) 14/07/2015
27 Kỹ thuật cảm biến ** ** I ** ** 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 21/08/2015
29 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện tử) 0 0 K (I) 18/08/2015
30 Thực hành về điều khiển tự động 0 0 K (I) 09/07/2015
31 Thực tập tốt nghiệp (Điện tử) (I)
32 Điều khiển công nghiệp ** ** I ** ** 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điện tử số ** ** ** ** 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Xử lý số tín hiệu 1.5 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật xung 0.5 2 3 4 F D 4 (D) 18/01/2014 24/02/2014
36 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 F (I) 28/02/2014
37 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
38 Tiếng anh 3 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
40 CAD trong điện tử ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật truyền hình I (I)
44 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
45 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
46 Tiếng anh 4 I (I)
47 Toán ứng dụng 2 I (I)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2014
49 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
50 Mạch điện tử 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 20/03/2014 03/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo