1
|
6021050019
|
Nguyễn Văn
An
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
6021050038
|
Nguyễn Đức
Anh
|
3
|
|
|
3
|
6021050093
|
Hoàng Ngọc
ánh
|
3
|
6
|
|
4
|
6021050040
|
Giáp Văn
Bằng
|
3
|
|
|
5
|
6021050104
|
Nguyễn Đình
Báo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
6021050011
|
Vũ Văn
Chỉnh
|
3
|
|
|
7
|
6021050094
|
Chu Thành
Công
|
3
|
|
|
8
|
6021050084
|
Phạm Thanh
Cương
|
3
|
|
|
9
|
5921050207
|
Lê Bá
Cường
|
2
|
5
|
|
10
|
6021050008
|
Nguyễn Huy
Cường
|
0
|
5
|
|
11
|
6021050080
|
Ngô Văn
Đàm
|
1
|
4
|
|
12
|
6021050034
|
Đặng Tất
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
6021050074
|
Nguyễn Tất
Đạt
|
5
|
|
|
14
|
6021050036
|
Nguyễn Văn
Diệm
|
5
|
|
|
15
|
6021050123
|
Kim Văn
Đông
|
5
|
|
|
16
|
6021050051
|
Lê Duy
Đông
|
3
|
4
|
|
17
|
6021050012
|
Vũ Thành
Đồng
|
1
|
4
|
|
18
|
6021050061
|
Đoàn Văn
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
6021050122
|
Hoàng Minh
Đức
|
3
|
4
|
|
20
|
6021050076
|
Phùng Ngọc
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
6021050067
|
Đỗ Tiến
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
6021050039
|
Mai Văn
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
6021050057
|
Mai Văn
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
5921050175
|
Trần Văn
Giang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
6021050020
|
Nguyễn Trọng
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
6021050097
|
Đào Mạnh
Hải
|
3
|
|
|
27
|
6021050045
|
Đào Việt
Hải
|
0
|
4
|
|
28
|
6021050001
|
Lê Văn
Hân
|
4
|
|
|
29
|
6021050088
|
Nguyễn Doãn
Hạnh
|
4
|
|
|
30
|
6021050023
|
Dương Văn
Hậu
|
4
|
|
|