1
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Truyền hình kỹ thuật số
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Cấu trúc máy tính (Điện tử)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2015
|
23/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Thực hành sửa chữa Ti vi, đầu thu Kỹ thuật số, đầu CD, VCD, DVD, lắp đặt ăng ten Parabol
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
09/07/2015
|
|
|
5
|
Thực hành cơ bản 2 (ĐTVT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
09/07/2015
|
|
|
6
|
Tổ chức sản xuất
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2015
|
12/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/01/2015
|
11/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Điện tử công suất (Điện tử)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/01/2015
|
09/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kỹ thuật CD, VCD, DVD
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/01/2015
|
10/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vi xử lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2015
|
19/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|