Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 1431050286
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 16/04/2013 04/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0.5 4 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
20 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
24 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật truyền hình I (I)
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Kỹ thuật Audio – Video 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD trong điện tử I (I)
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 09/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
32 Vi điều khiển I (I)
33 Truyền hình số I (I)
34 ĐLĐK bằng máy tính ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 25/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Hàm phức và phép biến đổi laplace I (I)
39 Mạch điện tử 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo