Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Tùng
Mã sinh viên: 1431060011
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 1 5 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2013 18/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/01/2014 27/02/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 13/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2014 05/10/2014
22 Tiếng anh 4 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2014 13/10/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/09/2014 21/10/2014
25 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 12/09/2014
26 Lập trình Windows 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2014
28 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
30 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 04/02/2015
31 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 16/03/2015
34 Quản trị mạng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
35 Bảo trì máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
36 Lập trình mạng 6 6 C 6 (C) 28/05/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Hệ thống mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 31/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục quốc phòng (I)
40 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 22/03/2014
41 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
42 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2015
43 Hệ thống mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo