Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1431060029
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 9 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2014
15 Tối ưu hóa 9.5 9.7 A 9.7 (A) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2014
22 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/09/2014 21/10/2014
24 Tin văn phòng 8 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2014
25 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2014
26 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2014
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2014
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
30 Thiết kế Web 0 10 1.9 8.6 F A 8.6 (A) 20/01/2015 04/02/2015
31 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.6 B 7.6 (B) 20/01/2015
33 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2015
34 Bảo trì máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2015
35 Lập trình mạng 6 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Hệ thống mã nguồn mở 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/05/2015 31/05/2015
38 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo