Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 1431060095
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
2 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 2 1 4.7 4 D D 4.7 (D) 07/10/2013 16/10/2013 ĐPK
9 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 9 6 C 6 (C) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 09/09/2014 13/10/2014
22 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2014
23 Lập trình Windows 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2014
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2014
25 Tiếng anh 4 8 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2014
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2014
27 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2015
28 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2015
29 Bảo trì máy tính 9 9 A 9 (A) 13/01/2015
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2015 13/02/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2015
33 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2015
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Công nghệ XML 8 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2015
36 Hệ thống mã nguồn mở 9 9 A 9 (A) 18/05/2015
37 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
38 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2014
39 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/04/2014
40 Tin văn phòng ** ** ** ** 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo