Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn ý
Mã sinh viên: 1431060097
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2013 ĐPK
3 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 18/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 1 2.7 F 2.7 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán I (I)
15 Tối ưu hóa 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/01/2014 27/02/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 13/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.2 F 1.2 (F) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 09/09/2014
22 Tin văn phòng 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 12/09/2014 09/10/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2014
24 Lập trình Windows 1 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2014
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.4 B 7.4 (B) 13/09/2014
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
27 Đồ họa ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 13/01/2015
28 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
29 Bảo trì máy tính 8 8 B 8 (B) 13/01/2015
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2015
33 Thiết kế Web 10 10 A 10 (A) 19/01/2015
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Công nghệ XML 10 10 A 10 (A) 28/05/2015
36 Hệ thống mã nguồn mở 9 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2015
37 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/05/2015
38 Giáo dục quốc phòng (I)
39 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 26/04/2014
40 Xác suất thống kê toán 6 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
41 Giáo dục thể chất 2 I (I)
42 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 09/09/2014
43 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 10/03/2014
44 Tiếng anh 4 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 16/03/2015 07/04/2015
45 Tiếng anh 3 6.5 7 B 7 (B) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo