Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tuấn Minh
Mã sinh viên: 1431060099
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 14/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán rời rạc 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 04/10/2013 18/10/2013
11 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
12 Mạng máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
13 Xác suất thống kê toán 2.5 0 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 08/02/2014 27/02/2014
14 Tối ưu hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2014
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 13/02/2014 02/03/2014
16 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
17 Phân tích thiết kế hệ thống 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 12/02/2014 29/03/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 23/01/2014 28/02/2014
20 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 09/09/2014
21 Tin văn phòng 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 12/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 24/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 ** 1.8 ** F ** ** 13/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2014
27 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
28 Bảo trì máy tính I (I)
29 Thiết kế Web ** ** ** (I) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cơ sở dữ liệu ** ** I ** ** 10/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kiến trúc máy tính I (I)
32 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
33 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
34 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kiến trúc máy tính 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 28/08/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo