| 1 | Toán cao cấp 1 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 16/03/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tin học văn phòng | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 14/03/2013 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán rời rạc | 0 | 6 | 2.2 | 6.2 | F | C | 6.2 (C) | 19/03/2013 | 14/04/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin | 0 | 5 | 2.5 | 5.8 | F | C | 5.8 (C) | 13/03/2013 | 04/04/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng anh 1 | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 25/03/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | 2 | 2.3 | 3.7 | F | F | 3.7 (F) | 12/09/2013 | 09/10/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kỹ thuật lập trình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Toán cao cấp 2 | 0.5 | ** | 1 | ** | F | ** | 1 (F) | 24/09/2013 | 16/10/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kiến trúc máy tính | 0 | 0 | 1.7 | 1.7 | F | F | 1.7 (F) | 04/09/2013 | 02/10/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Cơ sở dữ liệu | 0 | 0 | 2.5 | 2.5 | F | F | 2.5 (F) | 04/10/2013 | 18/10/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng anh 2 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 30/09/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Phương pháp luận sáng tạo | 0 |  | 0.7 |  | F |  | 0.7 (F) | 25/10/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Mạng máy tính | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 27/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Xác suất thống kê toán |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tối ưu hóa | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 30/01/2014 | 27/02/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Phân tích thiết kế hệ thống | 0 | 0 | 1.7 | 1.7 | F | F | 1.7 (F) | 12/02/2014 | 29/03/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tiếng anh 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Đường lối cách mạng Việt Nam | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/01/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Lập trình hướng đối tượng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tin văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) | ** | 0 | ** | 0 | ** | F | 0 (F) | 24/09/2014 | 22/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Lập trình Windows 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/09/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Tiếng anh 4 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Nhập môn công nghệ phần mềm |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Phương pháp luận sáng tạo | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 26/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Toán cao cấp 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Xác suất thống kê toán |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |