Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Quang
Mã sinh viên: 1431060124
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 1.5 0 3 2 F F 3 (F) 04/10/2013 18/10/2013
11 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 25/10/2013
13 Xác suất thống kê I (I)
14 Mạng máy tính 0 2 F 2 (F) 27/02/2014
15 Xác suất thống kê toán 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tối ưu hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 13/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
19 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 12/02/2014
20 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 23/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lập trình hướng đối tượng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 09/09/2014 13/10/2014
23 Tin văn phòng 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2014 09/10/2014
24 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2014
25 Lập trình Windows 1 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2014
27 Tiếng anh 4 3.5 3 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 25/09/2014 13/10/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2014 05/10/2014
29 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
30 Bảo trì máy tính ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
32 Quản trị mạng ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Thiết kế Web ** ** ** (I) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Công nghệ XML ** ** ** (I) 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ thống mã nguồn mở ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo