Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1431060128
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 1 3 F 3 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tối ưu hóa 2 4 D 4 (D) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 12/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 23/01/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2014
22 Tin văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2014
27 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
28 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
29 Bảo trì máy tính I (I)
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Thiết kế Web ** ** ** (I) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2014
36 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 3 I (I)
39 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7 B 7 (B) 22/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo