Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Lanh
Mã sinh viên: 1431060130
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 16/03/2013 04/04/2013
2 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 2.7 F 2.7 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.3 ** F ** ** 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tối ưu hóa 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 12/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2014
22 Tin văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2014
23 Lập trình Windows 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 30/09/2014 23/10/2014
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2014
25 Tiếng anh 4 7.5 7 B 7 (B) 25/09/2014
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2014
27 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2015
28 Bảo trì máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 13/02/2015
30 Quản trị mạng 8 8 B 8 (B) 23/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Thiết kế Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Công nghệ XML 8 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2015
36 Hệ thống mã nguồn mở 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2015
37 Kiến trúc máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/03/2014 31/03/2014
38 Phương pháp luận sáng tạo 6 6 C 6 (C) 26/04/2014
39 Xác suất thống kê toán 3.5 4 D 4 (D) 30/08/2014
40 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2015
41 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo