Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Triệu
Mã sinh viên: 1431060137
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 D 4 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 1 2.7 F 2.7 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 1.5 3 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2014 02/03/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2014
22 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2014 09/10/2014
23 Lập trình Windows 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/09/2014 23/10/2014
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2014
25 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 25/09/2014
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 06/09/2014 05/10/2014
27 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2015
28 Bảo trì máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2015 13/02/2015
30 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
33 Thiết kế Web 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2015
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2015
36 Hệ thống mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
37 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 26/04/2014
38 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo