Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 1431070444
Lớp: CĐ KT 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
17 Thuế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
21 Kế toán tài chính 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2014
22 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2014
23 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2014
24 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 18/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 19/09/2014
27 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2014
29 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 21/01/2015
30 Kiểm toán 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2015
31 Tin kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2015
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/01/2015
33 Kế toán tài chính 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2015
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
35 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2015
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
37 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2015
40 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo