Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Huy Uý
Mã sinh viên: 1431080027
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2013 15/04/2013
3 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 2.5 4.7 D 4.7 (D) 26/09/2013
8 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
13 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
14 Hoá học 2 8 8 B 8 (B) 16/01/2014
15 Thực tập điện cơ bản (NL) 7 B 7 (B)
16 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2014 22/02/2014
17 Kỹ thuật lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
18 Khí cụ điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2014 04/03/2014
19 Kỹ thuật cháy 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2014
20 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 B 8 (B)
23 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5.5 5.4 D 5.4 (D) 15/09/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2014
25 Kỹ thuật sấy 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 22/09/2014 13/10/2014
26 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2014
27 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 25/09/2014
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 5.7 C 5.7 (C)
29 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 ** 2.1 ** F ** 2.1 (F) 21/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 0 F (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tuabin ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Xây dựng trạm lạnh 0 0 F (I) 04/02/2015
34 Chuyên đề lạnh I (I)
35 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 0 1.3 F 1.3 (F) 13/04/2015
36 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (NL) 0 F (I)
38 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2014
39 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/03/2014 06/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo