Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 1431080039
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2013
3 Hóa học 1 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 19/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 22/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
8 Vật lý 1 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 30/09/2013 18/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
13 Tiếng anh 2 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hoá học 2 I (I)
15 Thực tập điện cơ bản (NL) 8 B 8 (B)
16 Thuỷ lực và máy thuỷ lực I (I)
17 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Khí cụ điện ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật cháy 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 11/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 5.5 C 5.5 (C)
23 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật sấy ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 12/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 I (I)
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
29 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 0 F (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tuabin ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Xây dựng trạm lạnh 0 0 F (I) 04/02/2015
34 Chuyên đề lạnh I (I)
35 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo