Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Anh Tùng
Mã sinh viên: 1431090032
Lớp: CÐ QTKD 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2013 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô I (I)
11 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
13 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 11/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2015
15 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2014
16 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
17 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2014
18 Toán tài chính 4 5 D 5 (D) 18/01/2014
19 Quản trị doanh nghiệp 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2014
20 Kế toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
23 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2014
24 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2014
25 Quản trị Marketing 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2014
26 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2014 30/09/2014
27 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2014
29 Thống kê doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2014
30 Tài chính tiền tệ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2015
31 Quản trị nhân lực 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2015
33 Thuế 7.5 7 B 7 (B) 29/01/2015
34 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
35 Tin quản trị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/02/2015
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 17/01/2015
37 Quản trị sản xuất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/01/2015 20/02/2015
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 17/05/2015 06/06/2015
39 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Xác suất thống kê toán 0.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kinh tế vĩ mô ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 28/03/2014 05/04/2014
44 Xác suất thống kê toán 0 2.2 F 2.2 (F) 30/08/2014
45 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2014
46 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
47 Xác suất thống kê toán 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2015
48 Xác suất thống kê toán 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 18/03/2015 25/03/2015
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo