Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1431090058
Lớp: CÐ QTKD 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 4 D 4 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
15 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2014
17 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
18 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2014
21 Thị trường chứng khoán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2014
22 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2014
23 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2014
24 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2014
25 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 25/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/09/2014 10/10/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2014
28 Tài chính tiền tệ 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2015
29 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2015
30 Thuế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
31 Quản trị chất lượng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/01/2015
32 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 05/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 8.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 17/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2015
37 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Nguyên lý kế toán 4.5 5 TB 5 (TB) 18/03/2015
40 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 26/03/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1.5 7 3 6.7 F C 6.7 (C) 20/03/2014 04/04/2014
42 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2014
43 Xác suất thống kê toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
44 Toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2014
45 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014
47 Tiếng anh 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
48 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo