Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thạch Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1431090152
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 2 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2014
16 Toán tài chính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2014 23/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
18 Quản trị doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2014
19 Kế toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 05/03/2014 ĐPK
22 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2014
24 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/09/2014 30/09/2014
25 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2014
26 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2014
27 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2014
28 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6.5 1.3 5.6 F C 5.6 (C) 27/01/2015 16/03/2015
29 Quản trị nhân lực 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
30 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2015
32 Đầu tư bất động sản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
33 Quản trị sản xuất 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 28/01/2015 20/02/2015
34 Tài chính tiền tệ 9.5 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2015
35 Quản trị chất lượng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2015
36 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6 C 6 (C) 17/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tin văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 20/03/2014
40 Xác suất thống kê toán 3.5 5 D 5 (D) 30/08/2014
41 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 26/08/2014
42 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.8 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2014
44 Kinh tế vi mô 4 4.5 D 4.5 (D) 12/03/2015
45 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2015
46 Quản trị Marketing 7 7.2 B 7.2 (B) 03/04/2015
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo