Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Kiên
Mã sinh viên: 1431090212
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 22/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.1 D 4.1 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 15/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/09/2013 17/10/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 07/10/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2014
14 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 9 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2014
16 Toán tài chính 0 0 2 2 F F 2 (F) 18/01/2014 23/02/2014
17 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 02/03/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/09/2014 10/10/2014
22 Tiếng anh 4 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/09/2014 13/10/2014
23 Quản trị Marketing 6 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2014
24 Luật kinh tế I (I)
25 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 19/09/2014 09/10/2014
26 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2014 30/09/2014
27 Thị trường chứng khoán 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2014
28 Thuế 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
30 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2015 11/02/2015
32 Tin quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015
33 Quản trị sản xuất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
34 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2015
35 Tài chính tiền tệ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2015
36 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/05/2015 06/06/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2014
41 Nguyên lý kế toán 0 0 K (I) 18/03/2015
42 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
43 Toán tài chính 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2014 02/10/2014
44 Luật kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2014 29/09/2014
45 Toán cao cấp C1 7 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2014
46 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2015
47 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo