1
|
1531070290
|
Hoàng Thị Kim
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531090041
|
Lê Thị Kim
Anh
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531070281
|
Lê Quang
Bách
|
6
|
|
|
4
|
1531070146
|
Phạm Thị
Chi
|
8
|
|
|
5
|
1531090260
|
Dương Nghiệp
Chí
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1531070305
|
Phạm Thị
Chinh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531090086
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531270020
|
Nguyễn Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1531090141
|
Lê Thị Bích
Dung
|
**
|
9.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1531090056
|
Nguyễn Thị
Dung
|
0
|
|
|
11
|
1531090047
|
Nguyễn Thị
Duyên
|
3.5
|
|
|
12
|
1531090071
|
Lê Thị
Hà
|
4
|
|
|
13
|
1531070306
|
Nguyễn Thị
Hà
|
4.5
|
|
|
14
|
1531270028
|
Nguyễn Thị Thái
Hà
|
7
|
|
|
15
|
1531070093
|
Nguyễn Thị
Hải
|
7
|
|
|
16
|
1531090128
|
Nguyễn Thị
Hằng
|
7
|
|
|
17
|
1531070177
|
Bùi Thị
Hảo
|
8.5
|
|
|
18
|
1531070024
|
Tô Thị
Hiền
|
7.5
|
|
|
19
|
1531070299
|
Vũ Thị
Hiền
|
5
|
|
|
20
|
1531090077
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531090078
|
Nguyễn Đức
Hoàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531070008
|
Vũ Thị
Huế
|
8.5
|
|
|
23
|
1531070009
|
Chu Thị
Hương
|
4.5
|
|
|
24
|
1531070232
|
Đinh Thị
Hương
|
8
|
|
|
25
|
1531070133
|
Lê Thị
Hương
|
8.5
|
|
|
26
|
1531070070
|
Nguyễn Thị
Hương
|
5.5
|
|
|
27
|
1531070136
|
Nguyễn Thị
Hương
|
8.5
|
|
|
28
|
1531070124
|
Vũ Thị Thu
Hương
|
6
|
|
|
29
|
1531070061
|
Vương Thu
Hường
|
9.5
|
|
|
30
|
1531070245
|
Lê Thị
Huyền
|
6
|
|
|