Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải
Mã sinh viên: 1531070093
Lớp: CĐ KT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Lý thuyết thống kê 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
11 Xác suất thống kê 1 1.5 4 4 Y Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
15 Kinh tế vi mô 3 4 Y 4 (Y) 09/09/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3.5 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
17 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
18 Địa lý kinh tế 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
22 Kế toán tài chính 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
23 Tài chính tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
24 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Thị trường chứng khoán 3 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
26 Kế toán quản trị 1 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
27 Kế toán tài chính 2 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5 TB 5 (TB) 22/07/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8 G 8 (G) 01/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
32 Kế toán công ty 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
33 Kế toán công 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
34 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
35 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 KH 7 (KH) 07/01/2016
36 Kế toán tài chính 3 8 G 8 (G)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
41 Kế toán công 2 9 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
42 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
43 Xác suất thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2016
44 Xác suất thống kê 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 14/03/2015 03/04/2015
45 Nguyên lý kế toán 7 7 KH 7 (KH) 18/03/2015
46 Kinh tế vi mô 7.5 7 KH 7 (KH) 08/03/2015
47 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo