Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1531090077
Lớp: CĐ QTKD 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 21/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 10/11/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
9 Lý thuyết thống kê 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
10 Kinh tế vi mô 3.5 4 Y 4 (Y) 10/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
13 Xác suất thống kê I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
15 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
16 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 16/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
20 Địa lý kinh tế 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 10/01/2015 05/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 0 3 1 K K 3 (K) 30/01/2015 12/03/2015
23 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
25 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
26 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng 3 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
30 Quản trị chất lượng 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
31 Quản trị nhân lực 3.5 5 TB 5 (TB) 19/02/2016
32 Tin quản trị 7 8 G 8 (G) 25/02/2016
33 Quản trị sản xuất 2.5 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
36 Quản trị Marketing 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
37 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 9 8 G 8 (G) 22/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7.5 KH 7.5 (KH)
40 Đầu tư bất động sản 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
41 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2016
42 Xác suất thống kê I (I)
43 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 TB 5 (TB) 14/03/2015
45 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 19/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lý thuyết thống kê I (I)
48 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2016
49 Văn hóa doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo