Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Duyên
Mã sinh viên: 1531090047
Lớp: CĐ QTKD 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 21/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
9 Lý thuyết thống kê 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
10 Kinh tế vi mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 0 1 3 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
13 Xác suất thống kê 3.5 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
15 Đạo đức kinh doanh 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
16 Quản trị học 6 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
17 Marketing căn bản ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 17/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 3.5 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
23 Luật kinh tế I (I)
24 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
25 Văn hóa doanh nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 05/08/2015
26 Tiếng Anh 2 7 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
30 Quản trị chất lượng 2 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
31 Quản trị nhân lực 9 9 XS 9 (XS) 19/02/2016
32 Tin quản trị 7 8 G 8 (G) 25/02/2016
33 Quản trị sản xuất 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Quản trị Marketing 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
37 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
38 Quản trị chất lượng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2017
39 Thị trường chứng khoán 7 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 G 8 (G)
41 Đầu tư bất động sản 4.5 5 TB 5 (TB) 22/05/2016
42 Nguyên lý kế toán 3.5 4 Y 4 (Y) 18/03/2015
43 Marketing căn bản 6.5 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
44 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Luật kinh tế 2 4 Y 4 (Y) 24/03/2016
46 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 13/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo