Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Hương
Mã sinh viên: 1531070009
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 G 8 (G) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 8.5 8 G 8 (G) 11/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8.5 9 XS 9 (XS) 25/09/2014
10 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 06/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 0 2 2 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
12 Lý thuyết thống kê 9 8 G 8 (G) 18/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 9 XS 9 (XS) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 G 8 (G) 06/02/2015
17 Tài chính tiền tệ 8 8 G 8 (G) 12/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 14/01/2015
19 Kế toán tài chính 1 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/01/2015 13/02/2015
20 Kinh tế vĩ mô 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
21 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
24 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Thị trường chứng khoán 6 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
26 Kế toán quản trị 1 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
27 Kế toán tài chính 2 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 07/08/2015 27/08/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 5 TB 5 (TB) 22/07/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
30 Quản trị văn phòng 7.5 8 G 8 (G) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
32 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết kiểm toán 7 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
34 Kế toán công 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
36 Lý thuyết kiểm toán ** ** ** ** 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
38 Kế toán tài chính 3 8.7 G 8.7 (G)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Kế toán công ty 4 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
41 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 TB 5 (TB) 26/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán công 2 7 8 G 8 (G) 18/05/2016
44 Xác suất thống kê 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/03/2015 03/04/2015
45 Nguyên lý kế toán 4.5 5 TB 5 (TB) 18/03/2015
46 Kế toán tài chính 2 2 4 Y 4 (Y) 12/03/2016
47 Kế toán tài chính 2 5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo