1
|
1231070520
|
Đỗ Thị
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631070159
|
Đỗ Thị Phượng
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631070134
|
Trịnh Thị
Châu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631070141
|
Nguyễn Thị
Cúc
|
2.5
|
|
|
5
|
1631070154
|
Nguyễn Thị
Diễm
|
6.5
|
|
|
6
|
1631070152
|
Ngô Thị Thùy
Dung
|
3
|
|
|
7
|
1631070089
|
Nguyễn Thị Kim
Dung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631070106
|
Tạ Thị
Dung
|
5
|
|
|
9
|
1631070103
|
Văn Thị
Dung
|
4.5
|
|
|
10
|
1631070101
|
Trần Thị
Duyên
|
4
|
|
|
11
|
1631070121
|
Phạm Thị Hồng
Gấm
|
5.5
|
|
|
12
|
1631070392
|
Ngụy Thanh
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631070334
|
Nguyễn Thị
Hân
|
5.5
|
|
|
14
|
1631070160
|
Nguyễn Hồng
Hạnh
|
5.5
|
|
|
15
|
1631070362
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631070338
|
Phạm Hồng
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631070085
|
Nguyễn Thị
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631070374
|
Lê Thị Minh
Hiếu
|
1.5
|
|
|
19
|
1631070149
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631070127
|
Nguyễn Ngọc
Hồng
|
3
|
|
|
21
|
1631070140
|
Chu Minh
Huệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631070335
|
Quách Thị Thanh
Huệ
|
4
|
|
|
23
|
1631070100
|
Trần Thị
Huệ
|
5
|
|
|
24
|
1531070009
|
Chu Thị
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631070151
|
Nguyễn Thị
Hương
|
1.5
|
|
|
26
|
1631070347
|
Nguyễn Thị
Hương
|
2.5
|
|
|
27
|
1631070146
|
Đặng Thị
Hường
|
4
|
|
|
28
|
1631070355
|
Lê Thị
Hường
|
1
|
|
|
29
|
1631070123
|
Nguyễn Thị
Hường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631070105
|
Bùi Thị
Lan
|
3.5
|
|
|