Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Thị Dung
Mã sinh viên: 1631070103
Lớp: CĐ KT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 28/01/2015 15/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2015 20/04/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 1 5.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2017
17 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 5 D 5 (D) 12/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 22/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 21/01/2016
23 Địa lý kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
25 Kế toán tài chính 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 8 B 8 (B) 07/08/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2016
29 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2016
31 Kế toán quản trị 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2016
32 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
33 Kế toán công 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
35 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
36 Kế toán tài chính 3 7.5 B 7.5 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
40 Kế toán công ty 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2017
41 Kế toán công 2 9.5 8.6 A 8.6 (A) 17/05/2017
42 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.5 F 3.5 (F) 16/05/2017
45 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 30/03/2016 ĐPK
46 Kế toán quản trị 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2017
47 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 13/03/2017
48 Tài chính doanh nghiệp 0 1.3 F 1.3 (F) 15/09/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo