1
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
4
|
3.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
12/02/2015
|
14/02/2015
|
ĐPK
|
2
|
Tin học văn phòng
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/01/2015
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2
|
3.5
|
3.9
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
01/02/2015
|
02/03/2015
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
02/02/2015
|
|
|
5
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/08/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/08/2015
|
|
|
7
|
Xác suất thống kê
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
03/07/2015
|
|
|
8
|
Nguyên lý kế toán
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
15/06/2015
|
|
|
9
|
Lý thuyết thống kê
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
11/06/2015
|
|
|
10
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
25/08/2015
|
|
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
3
|
3.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
29/06/2015
|
05/09/2015
|
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/06/2015
|
|
|
14
|
Kinh tế vi mô
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
30/06/2015
|
|
|
15
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Kế toán tài chính 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Kế toán tài chính 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Kế toán quản trị 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Kế toán công 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Lý thuyết kiểm toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kế toán tài chính 3
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|