Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Tình
Mã sinh viên: 1431090221
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 22/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2013 17/10/2013
10 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
11 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
12 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/10/2013 21/10/2013
13 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/09/2013
14 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2015
15 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014
18 Kế toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2014
19 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
20 Toán tài chính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2014 23/02/2014
21 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 28/01/2014
22 Marketing căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2014
23 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2014
24 Quản trị Marketing 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2014
25 Luật kinh tế 2 1 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 11/09/2014 03/10/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2014
27 Chiến lược kinh doanh I (I)
28 Thị trường chứng khoán 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2014 12/10/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 22/09/2014 10/10/2014
30 Tiếng anh 4 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thuế 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4 D 4 (D) 27/01/2015
33 Quản trị chất lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2015
35 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
36 Quản trị sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2015
37 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
38 Tài chính tiền tệ 6 6 C 6 (C) 13/01/2015
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/05/2015 06/06/2015
40 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
42 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2014
43 Xác suất thống kê toán I (I)
44 Xác suất thống kê toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2014
45 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2014
46 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/08/2014 20/09/2014
47 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
48 Toán cao cấp C1 1 4.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 05/10/2013
49 Quy hoạch tuyến tính I (I)
50 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 18/09/2015
51 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2015
52 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2015
53 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo