Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1431090255
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2013 17/10/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
15 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2014
17 Toán tài chính 5.5 7 B 7 (B) 18/01/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
19 Kế toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 12/09/2014
23 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2014 03/10/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2014
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Thị trường chứng khoán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2014
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
28 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 17/01/2015 11/02/2015
30 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
31 Quản trị sản xuất 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2015
32 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2015
33 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
34 Quản trị sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 28/05/2014
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2015
36 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 25/08/2014
39 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/08/2014
40 Thuế 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/08/2014 27/09/2014
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014
42 Toán cao cấp C1 9 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
43 Quản trị Marketing 3 4.2 D 4.2 (D) 26/03/2014
44 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
45 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2015
46 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo