Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Oanh
Mã sinh viên: 1431100045
Lớp: CÐ CN May 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
4 Vật liệu dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Vật lý 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/09/2013 18/10/2013
8 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
11 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2013 22/10/2013
13 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
15 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 5 D 5 (D)
16 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 5 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2014
17 Mỹ thuật trang phục 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2014
18 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2014
19 Thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
20 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
22 Thiết kế trang phục 3 6 6 C 6 (C) 03/10/2014
23 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
24 Corel draw 7.5 B 7.5 (B)
25 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.8 B 7.8 (B)
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
30 Công nghệ may 3 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/01/2015 13/02/2015
31 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
32 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2015
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 01/02/2015 14/02/2015
34 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
35 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)
36 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
38 Sáng tác thời trang 0 F (I)
39 Thiết kế trang phục 1 3 4.6 D 4.6 (D) 13/03/2015
40 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo